Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
term of office


noun
the term during which some position is held (Freq. 1)
Syn:
tenure, incumbency
Derivationally related forms:
incumbent (for: incumbency), tenure (for: tenure)
Hypernyms:
term
Hyponyms:
presidency, presidential term, administration, vice-presidency, vice-presidential term, episcopate


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.