Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
thermohydrometric


adjective
of or relating to thermal hydrometry
Syn:
thermogravimetric
Pertains to noun:
hydrometric (for: thermogravimetric), hydrometric
Derivationally related forms:
thermogravimetry (for: thermogravimetric), thermogravimeter (for: thermogravimetric), thermohydrometer


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.