Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
tonka bean


noun
1. fragrant black nutlike seeds of the tonka bean tree;
used in perfumes and medicines and as a substitute for vanilla
Syn:
coumara nut
Hypernyms:
bean
2. tall tropical South American tree having pulpy egg-shaped pods of fragrant black almond-shaped seeds used for flavoring
Syn:
tonka bean tree, Coumarouna odorata, Dipteryx odorata
Hypernyms:
bean tree
Member Holonyms:
Coumarouna, genus Coumarouna, Dipteryx, genus Dipteryx


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.