Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
top of the inning


noun
the first half of an inning;
while the visiting team is at bat
- a relief pitcher took over in the top of the fifth
Syn:
top
Ant:
bottom (for: top)
Hypernyms:
turn, bout, round
Part Holonyms:
inning, frame


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.