Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
transact


verb
conduct business (Freq. 2)
- transact with foreign governments
Derivationally related forms:
transaction, transactor
Topics:
commerce, commercialism, mercantilism
Hypernyms:
interact
Hyponyms:
deal, sell, trade, turn over, bank
Verb Frames:
- Somebody ----s PP

Related search result for "transact"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.