Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
transude


verb
release (a liquid) in drops or small quantities
- exude sweat through the pores
Syn:
exude, exudate, ooze out, ooze
Derivationally related forms:
ooze (for: ooze), oozing (for: ooze), transudation, exudate (for: exudate), exudation (for: exude), exudate (for: exude)
Hypernyms:
excrete, egest, eliminate, pass
Hyponyms:
distill, distil, reek, fume, transpire,
extravasate, stream, gum, secrete, release, froth
Verb Frames:
- Something ----s
- Somebody ----s something
- Something ----s something

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "transude"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.