Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
trial impression


noun
(printing) an impression made to check for errors
Syn:
proof, test copy
Derivationally related forms:
proof (for: proof)
Topics:
printing, printing process
Hypernyms:
impression, printing
Hyponyms:
galley proof, foundry proof


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.