Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
tubular cavity


noun
a cavity having the shape of a tube
Hypernyms:
cavity, bodily cavity, cavum
Hyponyms:
throat, pharynx


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.