Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
turn a loss


verb
fail to make money in a business;
make a loss or fail to profit
- I lost thousands of dollars on that bad investment!
- The company turned a loss after the first year
Syn:
lose
Ant:
profit (for: lose), break even (for: lose)
Derivationally related forms:
loser (for: lose), losings (for: lose)
Verb Frames:
- Somebody ----s
- Somebody ----s PP


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.