Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
twenty-twenty


noun
normal visual acuity, as measured by the ability to read charts at a distance of 20 feet
Syn:
20/20
Hypernyms:
acuity, visual acuity, sharp-sightedness


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.