Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
unawares


adverb
1. without forethought or plan;
inadvertently (Freq. 1)
- came upon the diamond unawares
2. suddenly and unexpectedly
- rain caught them unawares
- "sorrow comes to all, and to the young it comes with bittered agony because it takes them unawares"- A.Lincoln
3. at a disadvantage
- I was caught short
Syn:
short

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.