Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
uncle



noun
1. the brother of your father or mother;
the husband of your aunt (Freq. 6)
Ant:
aunt
Derivationally related forms:
avuncular
Hypernyms:
kinsman
Hyponyms:
great-uncle, granduncle
2. a source of help and advice and encouragement (Freq. 1)
- he played uncle to lonely students
Hypernyms:
benefactor, helper

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "uncle"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.