Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
unconditioned


adjective
1. not established by conditioning or learning
- an unconditioned reflex
Syn:
innate, unlearned
Ant:
conditioned
Similar to:
naive
Derivationally related forms:
innateness (for: innate)
2. not conditional
- unconditional surrender
Syn:
unconditional
Ant:
conditional (for: unconditional)
Similar to:
blunt, crude, stark, vested
See Also:
unqualified

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.