Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
underachieve


verb
perform less well or with less success than expected
- John consistently underachieves, although he is very able
- My stocks underperformed last year
Syn:
underperform
Derivationally related forms:
underperformer (for: underperform), underachievement, underachiever
Hypernyms:
do, perform
Verb Frames:
- Something ----s
- Somebody ----s


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.