Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
unearned


adjective
not gained by merit or labor or service
- accepted the unearned rewards that came his ways as well as the unearned criticism
- unearned income
- an unearned run
Ant:
earned
Similar to:
honorary

Related search result for "unearned"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.