Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
unobserved


adjective
1. not observed
Syn:
unseen
Similar to:
undetected
2. not observed
- managed to slip away unobserved
Similar to:
unnoticed


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.