Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
unrecorded


adjective
actually being performed at the time of hearing or viewing
- a live television program
- brought to you live from Lincoln Center
- live entertainment involves performers actually in the physical presence of a live audience
Syn:
live
Ant:
recorded (for: live)
Similar to:
unfilmed, untaped

Related search result for "unrecorded"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.