Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
unreel


verb
unwind from or as if from a reel
- unreel the tape
Syn:
reel off
Hypernyms:
reel
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Somebody ----s something PP

Related search result for "unreel"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.