Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
unveiled


adjective
revealed;
especially by having a veil removed
- a new generation of unveiled women in Iran
- applauding the unveiled statue of Winston Churchill
Ant:
veiled
Similar to:
disclosed, undraped


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.