Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
uranium



noun
a heavy toxic silvery-white radioactive metallic element;
occurs in many isotopes;
used for nuclear fuels and nuclear weapons
Syn:
U, atomic number 92
Hypernyms:
metallic element, metal
Hyponyms:
uranium 235, uranium 238
Substance Holonyms:
uraninite, pitchblende

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.