Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
variate


noun
a variable quantity that is random
Syn:
random variable, variant, stochastic variable, chance variable
Derivationally related forms:
vary
Hypernyms:
variable, variable quantity


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.