Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
vasopressor


noun
any agent that produces vasoconstriction and a rise in blood pressure (usually understood as increased arterial pressure)
Hypernyms:
vasoconstrictor, vasoconstrictive, pressor


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.