Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
ventricular fibrillation


noun
fibrillation of heart muscles resulting in interference with rhythmic contractions of the ventricles and possibly leading to cardiac arrest
Hypernyms:
fibrillation, cardiac arrhythmia, arrhythmia


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.