Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
ventriloquy


noun
the art of projecting your voice so that it seems to come from another source (as from a ventriloquist's dummy)
Syn:
ventriloquism
Derivationally related forms:
ventriloquist, ventriloquist (for: ventriloquism)
Hypernyms:
art, artistry, prowess

Related search result for "ventriloquy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.