Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
vindicator


noun
a person who argues to defend or justify some policy or institution
- an apologist for capital punishment
Syn:
apologist, justifier
Derivationally related forms:
justify (for: justifier), vindicate, apology (for: apologist)
Hypernyms:
advocate, advocator, proponent, exponent

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "vindicator"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.