Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
viral hepatitis


noun
hepatitis caused by a virus
Hypernyms:
hepatitis
Hyponyms:
hepatitis A, infectious hepatitis, hepatitis B, serum hepatitis, hepatitis C


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.