Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
virility drug


noun
drug to treat impotence attributable to erectile dysfunction
Syn:
anti-impotence drug
Hypernyms:
drug
Hyponyms:
phentolamine, Vasomax, sildenafil, sildenafil citrate, Viagra,
tadalafil, Cialis, vardenafil, Levitra


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.