Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
walkabout


noun
1. a walking trip or tour
Derivationally related forms:
walk about
Hypernyms:
tour, circuit
2. a public stroll by a celebrity to meet people informally
Hypernyms:
amble, promenade, saunter, stroll, perambulation
3. nomadic excursions into the bush made by an Aborigine
Regions:
Australia, Commonwealth of Australia
Hypernyms:
walk


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.