Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
wampum


noun
1. informal terms for money
Syn:
boodle, bread, cabbage, clams, dinero,
dough, gelt, kale, lettuce, lolly, lucre,
lucre, moolah, pelf, scratch, shekels,
simoleons, sugar
Derivationally related forms:
cabbage (for: cabbage)
Hypernyms:
money
2. small cylindrical beads made from polished shells and fashioned into strings or belts;
used by certain Native American peoples as jewelry or currency
Syn:
peag, wampumpeag
Hypernyms:
beads, string of beads

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.