Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
wavelength



noun
1. the distance (measured in the direction of propagation) between two points in the same phase in consecutive cycles of a wave (Freq. 25)
Hypernyms:
distance
2. a shared orientation leading to mutual understanding (Freq. 1)
- they are on the same wavelength
Hypernyms:
orientation


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.