Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
waybill


noun
a receipt given by the carrier to the shipper acknowledging receipt of the goods being shipped and specifying the terms of delivery
Syn:
bill of lading
Hypernyms:
receipt


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.