Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
whop


verb
1. hit hard
Syn:
sock, bop, whap, bonk, bash
Derivationally related forms:
bash (for: bash)
Hypernyms:
hit
Verb Frames:
- Somebody ----s somebody
2. hit hard
- The teacher whacked the boy
Syn:
whack, wham, wallop
Derivationally related forms:
wallop (for: wallop), walloper (for: wallop), whack (for: whack), whacking (for: whack)
Hypernyms:
hit
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Somebody ----s somebody
- Something ----s somebody

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "whop"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.