Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
wiry


adjective
1. lean and sinewy (Freq. 4)
Syn:
stringy
Similar to:
thin, lean
Derivationally related forms:
wiriness
2. of or relating to wire
Pertains to noun:
wire
Derivationally related forms:
wire
3. of hair that resembles wire in stiffness
- wiry red hair
Similar to:
hairy, haired, hirsute

Related search result for "wiry"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.