Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
worldly good


noun
a commodity or good associated with the earthly, rather than the spiritual, existence of human beings
Syn:
worldly possession
Hypernyms:
commodity, trade good, good


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.