Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
year-round


adjective
operating or continuing throughout the year (Freq. 1)
- a year-round resort
- a year-round job
Syn:
year-around
Ant:
seasonal


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.