Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
yelled


adjective
in a vehement outcry (Freq. 1)
- his shouted words of encouragement could be heard over the crowd noises
Syn:
shouted
Similar to:
loud


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.