Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
yellow jacket


noun
1. a barbiturate (trade name Nembutal) used as a sedative and hypnotic and antispasmodic
Syn:
pentobarbital sodium, pentobarbital, Nembutal
Usage Domain:
trade name (for: Nembutal)
Hypernyms:
barbiturate
2. small yellow-marked social wasp commonly nesting in the ground
Syn:
yellow hornet, Vespula maculifrons
Hypernyms:
hornet
Member Holonyms:
Vespula, genus Vespula

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "yellow jacket"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.