Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
air conditioner



noun
a system that keeps air cool and dry
Syn:
air conditioning
Derivationally related forms:
air-condition (for: air conditioning), air-condition
Hypernyms:
cooling system, cooling


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.