Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
annexation


noun
1. incorporation by joining or uniting
Syn:
appropriation
Derivationally related forms:
annexational
Hypernyms:
incorporation
2. the formal act of acquiring something (especially territory) by conquest or occupation
- the French annexation of Madagascar as a colony in 1896
- a protectorate has frequently been a first step to annexation
Derivationally related forms:
annexational
Hypernyms:
acquisition


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.