Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Annonaceae


noun
chiefly tropical trees or shrubs
Syn:
family Annonaceae, custard-apple family
Hypernyms:
magnoliid dicot family
Member Holonyms:
Ranales, order Ranales, Ranunculales, order Ranunculales
Member Meronyms:
Annona, genus Annona, Asimina, genus Asimina, Cananga,
Cananga, Canangium, genus Canangium, Oxandra, genus Oxandra,
Xylopia, genus Xylopia

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "annonaceae"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.