Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
anti-racketeering law


noun
law intended to eradicate organized crime by establishing strong sanctions and forfeiture provisions
Syn:
Racketeer Influenced and Corrupt Organizations Act, RICO Act, RICO
Topics:
law, jurisprudence
Hypernyms:
law


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.