Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
at odds


adjective
in disagreement (Freq. 1)
- the figures are at odds with our findings
- "contradictory attributes of unjust justice and loving vindictiveness"- John Morley
Syn:
conflicting, contradictory, self-contradictory
Similar to:
inconsistent
Derivationally related forms:
contradictoriness (for: contradictory), contradict (for: contradictory)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.