Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
band together


verb
form a group or unite (Freq. 1)
- The groups banded together
Syn:
confederate
Derivationally related forms:
confederation (for: confederate), confederate (for: confederate)
Hypernyms:
unite, unify
Verb Frames:
- Somebody ----s


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.