Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
barbarism


noun
a brutal barbarous savage act
Syn:
brutality, barbarity, savagery
Derivationally related forms:
savage (for: savagery), barbaric (for: barbarity)
Hypernyms:
atrocity, inhumanity

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "barbarism"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.