Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
beatnik


noun
a member of the beat generation;
a nonconformist in dress and behavior (Freq. 1)
Syn:
beat
Hypernyms:
nonconformist, recusant
Member Holonyms:
beat generation, beats, beatniks

Related search result for "beatnik"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.