Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Beckett


noun
a playwright and novelist (born in Ireland) who lived in France;
wrote plays for the theater of the absurd (1906-1989)
Syn:
Samuel Beckett
Instance Hypernyms:
writer, author, dramatist, playwright


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.