Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
beneficiation


noun
crushing and separating ore into valuable substances or waste by any of a variety of techniques
Syn:
mineral extraction, mineral processing, mineral dressing, ore processing, ore dressing
Derivationally related forms:
beneficiate
Members of this Topic:
activating agent
Hypernyms:
extraction


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.