Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
black tea



noun
fermented tea leaves
Hypernyms:
tea, tea leaf
Hyponyms:
congou, congo, congou tea, English breakfast tea, Darjeeling,
orange pekoe, pekoe, souchong, soochong

Related search result for "black tea"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.