Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
book binding


noun
the protective covering on the front, back, and spine of a book
- the book had a leather binding
Syn:
binding, cover, back
Derivationally related forms:
back (for: back), cover (for: cover), bind (for: binding)
Hypernyms:
protective covering, protective cover, protection
Hyponyms:
half binding, three-quarter binding
Part Holonyms:
book, volume


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.