Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
bourtree


noun
a common shrub with black fruit or a small tree of Europe and Asia;
fruit used for wines and jellies
Syn:
black elder, common elder, elderberry, European elder, Sambucus nigra
Hypernyms:
elder, elderberry bush


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.